Có 4 kết quả:
梣树 chén shù ㄔㄣˊ ㄕㄨˋ • 梣樹 chén shù ㄔㄣˊ ㄕㄨˋ • 陈述 chén shù ㄔㄣˊ ㄕㄨˋ • 陳述 chén shù ㄔㄣˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese ash (Fraxinus chinensis)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese ash (Fraxinus chinensis)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an assertion
(2) to declare
(3) to state
(2) to declare
(3) to state
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an assertion
(2) to declare
(3) to state
(2) to declare
(3) to state
Bình luận 0